Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
carpet-bagger
/'kɑ:pit,bægə/
Jump to user comments
danh từ
  • người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài địa hạt của mình
  • (sử học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người miền Bắc hoạt động đầu cơ chính trị ở miền Nam (sau cuộc nội chiến)
Related search result for "carpet-bagger"
Comments and discussion on the word "carpet-bagger"