Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
carpet
/'kɑ:pit/
Jump to user comments
danh từ
  • tấm thảm
    • to lay a carpet
      trải thảm
  • thảm (cỏ, hoa, rêu...)
IDIOMS
  • to be on the carpet
    • được đem ra thảo luận, bàn cãi
    • bị mắng, bị quở trách
  • to walk the carpet
    • bị mắng, bị quở trách
ngoại động từ
  • trải thảm
  • (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng
Related words
Comments and discussion on the word "carpet"