Characters remaining: 500/500
Translation

carrément

Academic
Friendly

Từ "carrément" trong tiếng Phápmột phó từ (adverb) có nghĩa là "thẳng thừng", "dứt khoát", hoặc "hoàn toàn". thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều đó được nói ra một cách rõ ràng, không sự mập mờ hay do dự.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường: "Carrément" được dùng để diễn tả rằng một điều đóhoàn toàn đúng, không phải bàn cãi, hoặc để nhấn mạnh một quan điểm, ý kiến một cách mạnh mẽ.

    • Ví dụ:
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh thẳng thừng: "Carrément" cũng có thể được dùng khi bạn muốn nói ra một điều đó một cách thẳng thừng, không che giấu.

    • Ví dụ:
Các biến thể các từ gần giống:
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ.
  • Từ gần giống:
    • "Franchement" (thẳng thừng, một cách chân thành)
    • "Totalement" (hoàn toàn)
Từ đồng nghĩa:
  • "Complètement" (hoàn toàn)
  • "Absolument" (tuyệt đối)
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm động từ chính xác nào đi kèm với "carrément", nhưng bạnthể kết hợp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh.
  • Ví dụ: "Carrément pas" (hoàn toàn không) – được sử dụng để phủ định một cách mạnh mẽ.
Chú ý khi sử dụng:
  • "Carrément" thường được dùng trong văn nói phần hơi thân mật, không quá trang trọng. Trong một số ngữ cảnh chính thức, có thể cần sử dụng từ khác như "absolument" hay "totalement".
  • Khi sử dụng "carrément", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
phó từ
  1. vuông vắn
    • Tailler carrément
      gọt vuông vắn
  2. dứt khoát; thẳng thừng
    • Répondre carrément
      trả lời thẳng thừng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "carrément"