Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

carriole

/'kærioul/
Academic
Friendly

Từ "carriole" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ một loại xe độc , thường được kéo bởi một con ngựa. Đây một phương tiện giao thông đơn giản, thường thiết kế nhẹ được sử dụng chủ yếu trong nông thôn hoặc cho các chuyến đi ngắn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Carriole: Một chiếc xe nhỏ, thường chỗ ngồi cho một hoặc hai người, được kéo bởi một con ngựa. thường được sử dụng trong các chuyến đi giải trí hoặc để vận chuyển hàng hóa nhẹ.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "They took a ride in the carriole through the beautiful countryside."

    • (Họ đã một chuyến đi bằng xe độc qua vùng nông thôn xinh đẹp.)
  2. Câu nâng cao: "The charming carriole, pulled by a majestic stallion, added a romantic touch to their evening."

    • (Chiếc xe độc quyến rũ, được kéo bởi một con ngựa đực hùng mạnh, đã tạo thêm sự lãng mạn cho buổi tối của họ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Carriole không nhiều biến thể chính thức, nhưng có thể gặp các từ liên quan như "carriage" (xe ngựa) hay "buggy" (xe nhỏ, thường kéo bởi ngựa hoặc động vật khác).
  • Carriage: thường chỉ một loại xe ngựa lớn hơn, có thể chứa nhiều người.
  • Buggy: có thể chỉ một chiếc xe nhỏ hơn, thường được dùng cho trẻ em hoặc trong các hoạt động nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
  • Cart: một loại xe bánh, thường dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc người.
  • Wagon: một loại xe lớn hơn, có thể kéo bằng ngựa hoặc xe hơi, thường dùng để chở hàng.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "carriole". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến xe cộ hoặc vận chuyển như: - "Hit the road": bắt đầu một chuyến đi. - "On the move": đang di chuyển, không ngừng lại.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "carriole", hãy chắc chắn rằng bạn đangtrong ngữ cảnh phù hợp, từ này khá đặc trưng không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại như một số từ khác mô tả phương tiện giao thông. thường được sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học.

danh từ
  1. xe độc

Comments and discussion on the word "carriole"