Characters remaining: 500/500
Translation

carry-over

/'kæri,ouvə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "carry-over" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, nhưng chủ yếu trong ngữ cảnh kế toán tài chính, có nghĩa sự mang sang (số liệu, số tiền, hay giá trị nào đó) từ một kỳ kế toán này sang kỳ kế toán khác. Đây một khái niệm quan trọng trong việc theo dõi quản lý tài chính.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ (kế toán):
    • Carry-over (sự mang sang) việc chuyển tiếp số liệu từ một kỳ này sang kỳ khác.
    • dụ: "The carry-over of expenses from last year affected this year's budget." (Việc mang sang các chi phí từ năm ngoái đã ảnh hưởng đến ngân sách năm nay.)
Các cách sử dụng khác:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
    • Trong ngữ cảnh chung, "carry-over" có thể dùng để chỉ những ảnh hưởng hoặc kết quả từ một tình huống sang tình huống khác.
    • dụ: "The stress from work can have a carry-over effect on personal life." (Căng thẳng từ công việc có thể ảnh hưởng mang sang đến cuộc sống cá nhân.)
Các biến thể của từ:
  • Carry over (động từ): Cũng có thể được sử dụng như một động từ với nghĩa tương tự.
    • dụ: "We need to carry over the remaining budget to next month." (Chúng ta cần mang sang ngân sách còn lại sang tháng tới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Transfer: Chuyển giao, chuyển nhượng.
  • Shift: Di chuyển, thay đổi.
  • Roll over: Cũng mang nghĩa chuyển tiếp, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Roll over: Thường dùng trong tài chính, nghĩa chuyển sang một giai đoạn tiếp theo, dụ: "The investment will roll over into the next fiscal year."
  • Carry on: Nghĩa tiếp tục, nhưng không trực tiếp liên quan đến "carry-over".
dụ nâng cao:
  • "In accounting, it’s essential to accurately account for carry-overs to maintain the integrity of financial statements." (Trong kế toán, việc ghi nhận đúng các sự mang sang rất quan trọng để duy trì tính chính xác của các báo cáo tài chính.)

  • "The carry-over of knowledge from one project to another can greatly enhance productivity." (Việc mang sang kiến thức từ dự án này sang dự án khác có thể nâng cao năng suất rất nhiều.)

Kết luận:

Tóm lại, "carry-over" một từ quan trọng trong ngữ cảnh kế toán tài chính, nhưng cũng có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác.

danh từ
  1. (kế toán) sự mang sang
  2. số mang sang

Synonyms

Comments and discussion on the word "carry-over"