Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
casting-voice
/'k/:stiɳ'vout/ Cách viết khác : (casting-voice) /'kɑ:stiɳ'vɔis/
Jump to user comments
danh từ
  • lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)
Related search result for "casting-voice"
Comments and discussion on the word "casting-voice"