Từ "catégorie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "loại", "hạng" hoặc "phạm trù". Từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm các đối tượng hoặc ý tưởng có những đặc điểm chung.
Ranger des livres en plusieurs catégories: Xếp sách thành nhiều loại.
Il existe plusieurs catégories de produits dans ce magasin: Có nhiều loại sản phẩm khác nhau trong cửa hàng này.
En philosophie, nous étudions différentes catégories de concepts: Trong triết học, chúng ta nghiên cứu các phạm trù khái niệm khác nhau.
Type: Loại, kiểu (thường dùng để chỉ một kiểu mẫu cụ thể hơn).
Classe: Lớp, hạng (có thể dùng để chỉ một nhóm lớn hơn).
Mettre dans la même catégorie: Đặt vào cùng một loại.
Avoir plusieurs catégories de choix: Có nhiều loại lựa chọn.