Characters remaining: 500/500
Translation

catégorie

Academic
Friendly

Từ "catégorie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "loại", "hạng" hoặc "phạm trù". Từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm các đối tượng hoặc ý tưởng những đặc điểm chung.

Định nghĩa:
  • Catégorie: Danh từ chỉ một nhóm, loại hay hạng của một thứ đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ranger des livres en plusieurs catégories: Xếp sách thành nhiều loại.

    • Trong câu này, "catégories" chỉ các nhóm sách khác nhau như tiểu thuyết, khoa học, triết học, v.v.
  2. Il existe plusieurs catégories de produits dans ce magasin: nhiều loại sản phẩm khác nhau trong cửa hàng này.

    • đây, từ "catégories" được dùng để phân loại các sản phẩm.
  3. En philosophie, nous étudions différentes catégories de concepts: Trong triết học, chúng ta nghiên cứu các phạm trù khái niệm khác nhau.

    • "Catégories" ở đây đề cập đến các khái niệm triết học khác nhau, như ý thức, tồn tại, v.v.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Catégorie sociale: Tầng lớp xã hội.
  • Catégorie grammaticale: Phạm trù ngữ pháp.
  • Catégorie de risques: Phân loại rủi ro.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Type: Loại, kiểu (thường dùng để chỉ một kiểu mẫu cụ thể hơn).

    • Ví dụ: "Il a un type de personnalité très intéressant" (Anh ấy có một kiểu tính cách rất thú vị).
  • Classe: Lớp, hạng (có thể dùng để chỉ một nhóm lớn hơn).

    • Ví dụ: "Les classes sociales sont très variées" (Các tầng lớp xã hội rất đa dạng).
Idioms cụm từ liên quan:
  • Mettre dans la même catégorie: Đặt vào cùng một loại.

    • Ví dụ: "Ne mets pas tout le monde dans la même catégorie" (Đừng đặt mọi người vào cùng một loại).
  • Avoir plusieurs catégories de choix: nhiều loại lựa chọn.

    • Ví dụ: "Cette application offre plusieurs catégories de choix pour les utilisateurs" (Ứng dụng này cung cấp nhiều loại lựa chọn cho người dùng).
Lưu ý:
  • "Catégorie" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, nghệ thuật, xã hội học, triết học, v.v.
  • Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác mang lại.
danh từ giống cái
  1. loại, hạng
    • Ranger des livres en plusieurs catégories
      xếp sách thành nhiều loại
  2. (triết học) phạm trù

Words Containing "catégorie"

Comments and discussion on the word "catégorie"