Characters remaining: 500/500
Translation

categorize

/'kætigəraiz/ Cách viết khác : (categorize) /'kætigəraiz/
Academic
Friendly

Từ "categorize" trong tiếng Anh có nghĩa "chia loại" hoặc "phân loại". Khi bạn categorize một cái đó, bạn đang sắp xếp vào những nhóm hoặc loại khác nhau dựa trên các đặc điểm hoặc tiêu chí nhất định.

Định nghĩa
  • Categorize (động từ): phân loại, chia thành các danh mục hoặc loại khác nhau.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "We need to categorize the books by genre." (Chúng ta cần phân loại sách theo thể loại.)
  2. Câu phức tạp:

    • "In order to improve our research, we should categorize the data into meaningful groups." (Để cải thiện nghiên cứu của chúng ta, chúng ta nên phân loại dữ liệu thành các nhóm ý nghĩa.)
Biến thể của từ
  • Categorization (danh từ): quá trình phân loại.

    • dụ: "The categorization of animals helps scientists understand their relationships." (Việc phân loại động vật giúp các nhà khoa học hiểu mối quan hệ của chúng.)
  • Categorical (tính từ): thuộc về phân loại, rõ ràng, không thể chối cãi.

    • dụ: "He made a categorical statement that he would not support the proposal." (Anh ấy đã đưa ra một tuyên bố rõ ràng rằng anh ấy sẽ không ủng hộ đề xuất.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Classify: phân loại, tương tự như categorize.
  • Sort: sắp xếp hoặc phân loại.
  • Group: nhóm lại, có thể dùng khi bạn đặt nhiều thứ vào một nhóm chung.
Cách sử dụng khác
  • Phrasal verb: "Categorize into" thường được dùng để chỉ việc phân loại vào các nhóm cụ thể.
    • dụ: "We can categorize the results into three main categories: positive, negative, and neutral." (Chúng ta có thể phân loại kết quả thành ba loại chính: tích cực, tiêu cực trung lập.)
Idioms cụm từ liên quan
  • Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "categorize", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "put in a box" (đặt vào một cái hộp), nghĩa gán cho một loại hoặc định kiến nào đó, tương tự như việc phân loại.
Tóm lại

"Categorize" một từ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn cần nói về việc tổ chức hoặc phân loại thông tin, đối tượng, hoặc dữ liệu.

danh từ
  1. chia loại, phân loại

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "categorize"