Characters remaining: 500/500
Translation

causasian

/kɔ:'keizjən/
Academic
Friendly

Từ "Caucasian" trong tiếng Anh có nghĩa "thuộc về người da trắng" hoặc "thuộc về chủng tộc Caucasian". Từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm người nguồn gốc từ châu Âu, Tây Á Bắc Phi. Dưới đây giải thích chi tiết hơn về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

Giải thích
  • Caucasian (tính từ): Thuộc về hoặc liên quan đến người da trắng, chủng tộc Caucasian.
  • Caucasian (danh từ): Một người thuộc chủng tộc Caucasian.
dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • "He is a Caucasian male." (Anh ấy một nam giới da trắng.)
    • "Caucasian culture has diverse traditions." (Văn hóa Caucasian nhiều truyền thống đa dạng.)
  2. Danh từ:

    • "Many Caucasians have European ancestry." (Nhiều người da trắng tổ tiên từ châu Âu.)
    • "The study focused on the health of Caucasians." (Nghiên cứu tập trung vào sức khỏe của người da trắng.)
Các biến thể
  • Caucasoid: Một từ hơn thường được sử dụng để chỉ những người thuộc chủng tộc Caucasian. Tuy nhiên, từ này ngày nay ít được sử dụng có thể bị coi lỗi thời.
  • Caucasienne: Hình thức nữ tính của từ "Caucasian" trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • White: Từ này thường được sử dụng để chỉ những người làn da sáng, tương tự như "Caucasian".
  • Euro-American: Đôi khi được sử dụng để chỉ người nguồn gốc từ châu Âu sốngBắc Mỹ.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các nghiên cứu xã hội học hoặc nhân chủng học, từ "Caucasian" có thể được sử dụng để phân loại các nhóm dân cư theo chủng tộc nguồn gốc địa .
  • Trong lĩnh vực y học, có thể nói đến "Caucasian populations" để chỉ đến nguy tỉ lệ mắc bệnh trong nhóm người này.
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, từ "Caucasian" không idioms hay phrasal verbs phổ biến đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "Caucasian descent" (nguồn gốc Caucasian) khi nói về nguồn gốc dân tộc của một người.

Chú ý
  • Từ "Caucasian" có thể mang những ý nghĩa nhạy cảm trong một số ngữ cảnh, vậy cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chủng tộc phân biệt chủng tộc.
  • Từ này không nên bị lạm dụng để chỉ định một cách tổng quát về các nhóm người, sự đa dạng văn hóa lịch sử trong mỗi nhóm rất phong phú.
tính từ
  1. (thuộc) Cáp-ca
danh từ
  1. người Cáp-ca

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "causasian"