Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
causeway
/'kɔ:zwei/
Jump to user comments
danh từ
  • đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
  • bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)
ngoại động từ
  • đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
Related search result for "causeway"
Comments and discussion on the word "causeway"