Characters remaining: 500/500
Translation

cedarn

Academic
Friendly

Từ "cedarn" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa " chứa hoặc được làm từ gỗ cây tuyết tùng". Cây tuyết tùng (cedar) một loại cây thông thường được biết đến với gỗ mùi thơm độ bền cao, thường được sử dụng trong xây dựng, nội thất, các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.

dụ sử dụng "cedarn":
  1. Cedar chests are often made from cedarn wood.
    • Hòm gỗ tuyết tùng thường được làm từ gỗ cedarn.
  2. The cedarn aroma filled the room when we opened the closet.
    • Mùi thơm của gỗ tuyết tùng tràn ngập căn phòng khi chúng tôi mở tủ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cedarn furniture is known for its durability and pleasant scent.
    • Nội thất làm từ gỗ tuyết tùng nổi tiếng với độ bền mùi thơm dễ chịu.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Cedar (danh từ): Từ gốc chỉ cây tuyết tùng.
  • Cedary (tính từ): Một biến thể khác, cũng chỉ tính chất liên quan đến cây tuyết tùng, nhưng ít được sử dụng hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pine (danh từ): Cây thông, thường bị nhầm lẫn với cây tuyết tùng nhưng loại cây khác.
  • Wooden (tính từ): Có nghĩa "bằng gỗ", nhưng không chỉ rõ loại gỗ như gỗ tuyết tùng.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "cedarn". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến gỗ hoặc thiên nhiên trong câu.

Kết luận:

Từ "cedarn" một từ mô tả sự liên quan đến gỗ cây tuyết tùng, thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc đồ vật được làm từ loại gỗ này.

Adjective
  1. chứa hoặc được làm từ gỗ cây tuyết tùng

Similar Words

Comments and discussion on the word "cedarn"