Characters remaining: 500/500
Translation

celiac

Academic
Friendly

Từ "celiac" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Celiac (adjective): Từ này thường được dùng để chỉ những điều liên quan đến bệnh celiac, một bệnh tự miễn ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, đặc biệt khi cơ thể không thể tiêu hóa gluten (một loại protein trong lúa mì, lúa mạch lúa mạch đen). Khi người bị bệnh celiac ăn thực phẩm chứa gluten, có thể gây ra tổn thương cho niêm mạc ruột.
dụ sử dụng:
  1. Celiac disease (bệnh celiac): "Many people with celiac disease must avoid gluten in their diet." (Nhiều người mắc bệnh celiac phải tránh gluten trong chế độ ăn của họ.)
  2. Celiac condition (tình trạng celiac): "The doctor diagnosed her with a celiac condition after several tests." (Bác sĩ đã chẩn đoán ấy bị tình trạng celiac sau nhiều xét nghiệm.)
  3. Celiac-friendly: "This restaurant offers a variety of celiac-friendly options." (Nhà hàng này nhiều lựa chọn thân thiện với người bị celiac.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Celiac disease: Bệnh celiac.
  • Celiac sprue: Tên khác của bệnh celiac, ít phổ biến hơn.
  • Non-celiac gluten sensitivity: Nhạy cảm với gluten không phải celiac, một tình trạng khác không liên quan đến bệnh celiac nhưng cũng gây ra triệu chứng khi ăn gluten.
Từ đồng nghĩa:
  • Gluten intolerance: Không dung nạp gluten, thường được dùng để chỉ các vấn đề tiêu hóa khi ăn gluten, mặc dù không phải lúc nào cũng liên quan đến bệnh celiac.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học: Từ "celiac" có thể được sử dụng để mô tả các nghiên cứu hoặc phương pháp điều trị liên quan đến bệnh này.
  • Trong dinh dưỡng: Các chuyên gia dinh dưỡng có thể sử dụng từ này để thảo luận về chế độ ăn uống cho những người mắc bệnh celiac.
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "celiac." Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "go gluten-free" (chuyển sang chế độ ăn không gluten) liên quan đến chế độ ăn của những người mắc bệnh celiac.
Lưu ý:

Khi học từ "celiac," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, dinh dưỡng y tế.

Adjective
  1. thuộc khoang bụng
  2. thuộc về bệnhkhoang bụng; được đơn thuốc cho bệnhkhoang bụng

Synonyms

Comments and discussion on the word "celiac"