Characters remaining: 500/500
Translation

celibacy

/'səlibəsi/
Academic
Friendly

Từ "celibacy" trong tiếng Anh có nghĩa sự sống độc thân hoặc sự không lập gia đình. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người quyết định không kết hôn hoặc không tham gia vào các hoạt động tình dục, thường lý do tôn giáo hoặc cá nhân.

Định nghĩa
  • Celibacy (danh từ): Sự sống độc thân, tình trạng không lập gia đình hoặc không tham gia vào quan hệ tình dục.
dụ sử dụng
  1. Sự chọn lựa cá nhân:

    • "He chose celibacy to focus on his spiritual growth."
    • (Anh ấy chọn sống độc thân để tập trung vào sự phát triển tinh thần của mình.)
  2. Trong bối cảnh tôn giáo:

    • "Many priests take a vow of celibacy as part of their religious commitments."
    • (Nhiều linh mục thực hiện lời hứa sống độc thân như một phần của cam kết tôn giáo của họ.)
Biến thể của từ
  • Celibate (tính từ): Sống độc thân, không lập gia đình.
    • dụ: "She is a celibate monk."
    • ( ấy một vị sống độc thân.)
Từ gần giống
  • Chastity (danh từ): Sự trong sạch, sự kiêng khem trong tình dục, thường liên quan đến lý tưởng về sự tiết chế.
    • dụ: "Chastity is often promoted in many religious traditions."
    • (Sự trong sạch thường được khuyến khích trong nhiều truyền thống tôn giáo.)
Từ đồng nghĩa
  • Abstinence (danh từ): Sự kiêng khem, thường đề cập đến việc không tham gia vào quan hệ tình dục hoặc không sử dụng đồ uống cồn.
    • dụ: "Abstinence is often taught as a way to prevent sexually transmitted diseases."
    • (Sự kiêng khem thường được dạy như một cách để ngăn ngừa các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Celibate lifestyle (lối sống độc thân): Đề cập đến lối sống của những người chọn sống độc thân lý do tôn giáo hoặc cá nhân.
    • dụ: "Living a celibate lifestyle can be challenging in modern society."
    • (Sống một lối sống độc thân có thể một thách thức trong xã hội hiện đại.)
Idioms Phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "celibacy", nhưng một số cụm từ có thể gợi ý về việc sống độc thân hoặc kiêng khem, chẳng hạn như: - "To take a vow": Thực hiện một lời hứa, thường liên quan đến tôn giáo.

danh từ
  1. sự sống độc thân, sự không lập gia đình

Synonyms

Comments and discussion on the word "celibacy"