Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cenotaph
/'senətɑ:f/
Jump to user comments
danh từ
  • đài kỷ niệm, bia kỷ niệm
IDIOMS
  • the Cenotaph
    • đài chiến sĩ Anh chết trong đại chiến I và II
Comments and discussion on the word "cenotaph"