Từ "centralisateur" trong tiếng Pháp là một tính từ được hình thành từ gốc "central", có nghĩa là "trung tâm". Khi thêm hậu tố "-isateur", từ này mang ý nghĩa liên quan đến việc tập trung quyền lực, quyền quyết định hoặc tài nguyên vào một trung tâm, thay vì phân bổ ra nhiều nơi khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Centralisateur có thể được sử dụng để miêu tả các chính sách, hệ thống quản lý hoặc cách thức tổ chức mà trong đó quyền lực không được phân phối mà tập trung vào một nơi duy nhất.
Ví dụ: "Les entreprises centralisatrices peuvent avoir du mal à s'adapter aux besoins locaux." (Các công ty tập trung có thể gặp khó khăn trong việc thích ứng với nhu cầu địa phương.)
Phân biệt các biến thể:
Centralisation: Danh từ chỉ quá trình tập trung.
Centralisé: Tính từ mô tả điều gì đó đã được tập trung.
Décentralisateur: Tính từ trái ngược, chỉ những gì liên quan đến việc phân bổ quyền lực ra nhiều nơi khác nhau.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Concentration: Tập trung, thường chỉ việc gom lại một nơi.
Autoritaire: Có tính chất độc tài, thường liên quan đến việc nắm giữ quyền lực một cách chặt chẽ.
Centralisme: Một hệ thống hoặc lý thuyết chính trị mà quyền lực được tập trung.
Idioms và cụm động từ (phrasal verbs):
Mặc dù không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "centralisateur", bạn có thể tham khảo các cụm từ như: - "Avoir le pouvoir central" (Có quyền lực trung tâm) - chỉ việc nắm quyền lực chính trong một tổ chức.