Từ "centralist" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ (adjective) để chỉ những người hoặc quan điểm ủng hộ sự tập trung quyền lực ở một nơi hoặc một cơ quan trung ương. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, quản lý hoặc tổ chức.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
In a political context: "The centralist government made decisions that affected all provinces without consulting local leaders." (Chính phủ tập quyền đã đưa ra những quyết định ảnh hưởng đến tất cả các tỉnh mà không tham khảo ý kiến của các lãnh đạo địa phương.)
In organizational management: "A centralist approach in the company means that all major decisions are made by the headquarters." (Cách tiếp cận tập quyền trong công ty có nghĩa là tất cả các quyết định quan trọng đều được đưa ra bởi trụ sở chính.)
Phân biệt với các biến thể của từ:
Centralism (danh từ): Hệ thống hoặc phương pháp quản lý mà quyền lực được tập trung vào một trung tâm.
Decentralist (tính từ): Trái ngược với centralist, chỉ những người hoặc quan điểm ủng hộ việc phân quyền và phân tán quyền lực.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Authoritarian: Chỉ một hệ thống mà quyền lực được kiểm soát chặt chẽ bởi một cá nhân hoặc nhóm nhỏ.
Centralized: Cũng chỉ sự tập trung quyền lực, thường được dùng để mô tả một hệ thống hoặc tổ chức mà quyết định chủ yếu đến từ một nguồn duy nhất.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Call the shots": Nghĩa là có quyền quyết định hoặc kiểm soát tình hình. Trong một hệ thống centralist, chỉ một hoặc một nhóm nhỏ người có thể "call the shots."
"Tighten the reins": Nghĩa là kiểm soát chặt chẽ hơn. Một chính phủ centralist có thể "tighten the reins" để đảm bảo mọi thứ tuân theo chính sách của họ.
Cách sử dụng nâng cao:
Tổng kết:
Từ "centralist" mô tả những quan điểm hoặc hệ thống mà quyền lực được tập trung ở một nơi.