Characters remaining: 500/500
Translation

centralist

Academic
Friendly

Từ "centralist" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ (adjective) để chỉ những người hoặc quan điểm ủng hộ sự tập trung quyền lựcmột nơi hoặc một cơ quan trung ương. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, quản lý hoặc tổ chức.

Định nghĩa:
  • Centralist: ủng hộ sự tập trung quyền lực hoặc quyết địnhcấp trung ương, trái ngược với việc phân quyền.
dụ sử dụng:
  1. In a political context: "The centralist government made decisions that affected all provinces without consulting local leaders." (Chính phủ tập quyền đã đưa ra những quyết định ảnh hưởng đến tất cả các tỉnh không tham khảo ý kiến của các lãnh đạo địa phương.)
  2. In organizational management: "A centralist approach in the company means that all major decisions are made by the headquarters." (Cách tiếp cận tập quyền trong công ty có nghĩa tất cả các quyết định quan trọng đều được đưa ra bởi trụ sở chính.)
Phân biệt với các biến thể của từ:
  • Centralism (danh từ): Hệ thống hoặc phương pháp quản lý quyền lực được tập trung vào một trung tâm.
  • Decentralist (tính từ): Trái ngược với centralist, chỉ những người hoặc quan điểm ủng hộ việc phân quyền phân tán quyền lực.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Authoritarian: Chỉ một hệ thống quyền lực được kiểm soát chặt chẽ bởi một cá nhân hoặc nhóm nhỏ.
  • Centralized: Cũng chỉ sự tập trung quyền lực, thường được dùng để mô tả một hệ thống hoặc tổ chức quyết định chủ yếu đến từ một nguồn duy nhất.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Call the shots": Nghĩa quyền quyết định hoặc kiểm soát tình hình. Trong một hệ thống centralist, chỉ một hoặc một nhóm nhỏ người có thể "call the shots."
  • "Tighten the reins": Nghĩa kiểm soát chặt chẽ hơn. Một chính phủ centralist có thể "tighten the reins" để đảm bảo mọi thứ tuân theo chính sách của họ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về chính trị, bạn có thể nói: "Critics argue that a centralist approach can stifle local autonomy and innovation." (Các nhà phê bình lập luận rằng cách tiếp cận tập quyền có thể kìm hãm quyền tự chủ sự đổi mới của địa phương.)
Tổng kết:

Từ "centralist" mô tả những quan điểm hoặc hệ thống quyền lực được tập trungmột nơi.

Adjective
  1. ủng hộ sự tập trung, sự tập quyền trung ương

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "centralist"