Characters remaining: 500/500
Translation

cerium

/'siəriəm/
Academic
Friendly

Từ "cerium" (xeri) trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực hóa học. Đây tên của một nguyên tố hóa học ký hiệu "Ce" số nguyên tử 58. Cerium một kim loại chuyển tiếp thuộc nhóm lanthanides trong bảng tuần hoàn. được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1803 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất gương, chất xúc tác, các thiết bị điện tử.

Giải thích chi tiết:
  • Cerium (xeri): một nguyên tố hóa học, tính chất như một kim loại màu bạc một trong những nguyên tố phổ biến nhất trong nhóm lanthanides. Cerium khả năng oxy hóa cao thường tồn tại trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cerium is used in catalytic converters to reduce emissions." (Xeri được sử dụng trong các bộ chuyển đổi xúc tác để giảm khí thải.)

  2. Câu nâng cao: "The unique properties of cerium make it an essential component in the production of high-performance alloys." (Các tính chất độc đáo của xeri khiến trở thành thành phần thiết yếu trong sản xuất hợp kim hiệu suất cao.)

Các biến thể từ:
  • Ceric (xeri): Tính từ dùng để chỉ các hợp chất cerium trong trạng thái oxy hóa +4.
  • Cerous (xeri): Tính từ dùng để chỉ các hợp chất cerium trong trạng thái oxy hóa +3.
Từ gần giống:
  • Lanthanum (lanthan): nguyên tố hóa học gần gũi nhất với xeri trong bảng tuần hoàn.
  • Neodymium (neodymium): Cũng một nguyên tố thuộc nhóm lanthanides, thường được sử dụng trong nam châm mạnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh hóa học, không từ đồng nghĩa cho "cerium", nhưng bạn có thể nói về các nguyên tố khác trong nhóm lanthanides khi thảo luận về tính chất của cerium.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể liên quan đến từ "cerium". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "to alloy with" (hợp kim với) khi nói về việc sử dụng cerium trong hợp kim.
Chú ý:
  • Khi học về cerium, bạn nên chú ý đến các ứng dụng thực tiễn của trong công nghiệp, cũng như tính chất hóa học đặc trưng của nguyên tố này.
  • Để nắm hơn về cerium, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu khoa học hoặc các bài viết về hóa học.
danh từ
  1. (hoá học) xeri

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cerium"