Characters remaining: 500/500
Translation

cessant

Academic
Friendly

Từ "cessant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "không ngừng", "liên tục" hoặc "không bị ngắt quãng". Từ này thường được dùng để mô tả một hành động hoặc trạng thái diễn ra không sự gián đoạn.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng cơ bản: "cessant" thường được dùng để mô tả một hoạt động hoặc sự kiện xảy ra liên tục, không ngừng nghỉ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le bruit est cessant. (Âm thanh này là liên tục/không ngừng.)
    • Elle a un cough cessant. ( ấy bị ho không ngừng.)
  2. Cách sử dụng trong ngữ cảnh nâng cao:

    • Dans certaines situations, il faut agir toutes affaires cessantes. (Trong một số tình huống, cần hành động ngay lập tức, không để việc gì khác cản trở.)
    • Le travail de recherche est cessant et nécessite une concentration totale. (Công việc nghiên cứu là liên tục đòi hỏi sự tập trung hoàn toàn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cesser: Động từ có nghĩa là "ngừng lại".
    • Ví dụ: Il a cessé de parler. (Anh ấy đã ngừng nói.)
  • Cessation: Danh từ có nghĩa là "sự ngừng lại".
    • Ví dụ: La cessation des hostilités est essentielle. (Sự ngừng lại của các hành động thù địchđiều cần thiết.)
Từ đồng nghĩa:
  • Ininterrompu: Có nghĩa là "không bị gián đoạn".
  • Continu: Có nghĩa là "liên tục".
Một số cách diễn đạt (idioms) liên quan:
  • À tout bout de champ: Nghĩa là "liên tục", "khắp nơi", thường dùng để chỉ một hành động diễn ra ở nhiều thời điểm khác nhau không ngừng.
  • Sans cesse: Có nghĩa là "không ngừng", "liên tục".
Chú ý:
  • Từ "cessant" thường đi kèm với các danh từ để nhấn mạnh tính liên tục, như "travail cessant" (công việc không ngừng), "pluie cessante" (mưa liên tục).
tính từ
  1. (Toutes affaires cessantes; toutes choses cessantes) đình mọi việc lại

Words Containing "cessant"

Comments and discussion on the word "cessant"