Từ "cessant" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "không ngừng", "liên tục" hoặc "không bị ngắt quãng". Từ này thường được dùng để mô tả một hành động hoặc trạng thái diễn ra mà không có sự gián đoạn.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng trong ngữ cảnh nâng cao:
Dans certaines situations, il faut agir toutes affaires cessantes. (Trong một số tình huống, cần hành động ngay lập tức, không để việc gì khác cản trở.)
Le travail de recherche est cessant et nécessite une concentration totale. (Công việc nghiên cứu là liên tục và đòi hỏi sự tập trung hoàn toàn.)
Các biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Một số cách diễn đạt (idioms) liên quan:
À tout bout de champ: Nghĩa là "liên tục", "khắp nơi", thường dùng để chỉ một hành động diễn ra ở nhiều thời điểm khác nhau mà không ngừng.
Sans cesse: Có nghĩa là "không ngừng", "liên tục".
Chú ý: