Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
châtaigne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hạt dẻ
  • (thông tục) cú đấm
    • châtaigne de mer
      (động vật học) nhím biển
Related search result for "châtaigne"
Comments and discussion on the word "châtaigne"