Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "chạy"
đau chạy
bỏ chạy
chân chạy
chạy ăn
chạy đàn
chạy bữa
chạy chợ
chạy chọt
chạy chữa
chạy dài
chạy gạo
chạy giặc
chạy giấy
chạy hậu
chạy hiệu
chạy điện
chạy lại
chạy làng
chạy loạn
chạy nhăng
chạy quanh
chạy rà
chạy rông
chạy tang
chạy theo
chạy tiền
chạy tiếp sức
chạy trốn
chạy đua
chạy ùa
chạy vạy
chạy việc
chạy vụt
chữa chạy
con chạy
rút chạy
tháo chạy