Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chới với
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Nói người sắp chết đuối giơ tay lên mặt nước: Từng chùm người nổi bập bềnh, tay giơ lên chới với (NgHTưởng).
Comments and discussion on the word "chới với"