Characters remaining: 500/500
Translation

chaldaean

Academic
Friendly

Từ "Chaldaean" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Chaldaean culture (văn hóa Chaldea): Khi đề cập đến các phong tục, tập quán, truyền thống của người Chaldea.
  • Chaldaean language (ngôn ngữ Chaldea): Đề cập đến ngôn ngữ người Chaldea sử dụng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Babylonian: Cũng liên quan đến khu vực cổ đại nhưng cụ thể hơn người dân của Babylon, một thành phố lớn nằm trong khu vực Chaldea.
  • Astrologer: Thầy tướng hay thầy bói, người thực hành chiêm tinh học, có thể được xem đồng nghĩa trong ngữ cảnh khi nói về những người kiến thức huyền bí.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt liên quan đến từ "Chaldaean", nhưng bạn có thể sử dụng từ "astrology" (thiên văn học) trong các cụm từ như "to read the stars" (đọc các vì sao), ý nghĩa dự đoán tương lai dựa trên các vị trí của các hành tinh ngôi sao.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "Chaldaean", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa tính từ danh từ.
Adjective
  1. thuộc, liên quan tới vùng đất Chaldea cổ, người dân, ngôn ngữ, hay văn hóa của
Noun
  1. cư dân của vùng Chaldea cổ
  2. một thầy tướng, thầy bói tinh thông những kiến thức huyền bí

Synonyms

Comments and discussion on the word "chaldaean"