Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chambrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tách riêng ra để thuyết phục (ai)
  • nhốt trong buồng
    • Chambrer ses enfants
      nhốt con trong buồng
    • chambrer une bouteille de vin
      cho chai rượu vang vào trong phòng cho ấm lên một ít
Related search result for "chambrer"
Comments and discussion on the word "chambrer"