Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
charity-boy
/'tʃæritibɔi/
Jump to user comments
danh từ
  • học sinh trường trẻ em mồ côi; đứa bé ở viện trẻ mồ côi
Related search result for "charity-boy"
Comments and discussion on the word "charity-boy"