Characters remaining: 500/500
Translation

chatouillement

Academic
Friendly

Từ "chatouillement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự " hoặc "cảm giác buồn buồn". thường được dùng để miêu tả cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu, có thể gây ra tiếng cười hoặc sự thích thú. Cảm giác này thường xảy ra khi sự tiếp xúc nhẹ nhàng với da hoặc khi bạn đangtrong một tình huống vui vẻ.

Định nghĩa
  • Chatouillement (danh từ giống đực): Sự , cảm giác buồn buồn, cảm giác vui thích.
Ví dụ sử dụng
  1. Cảm giác :

    • Quand je me fais chatouiller, je ne peux pas m'empêcher de rire. (Khi tôi bị , tôi không thể ngăn mình cười.)
  2. Cảm giác vui tai:

    • Il y a un chatouillement de l'oreille quand on parle de choses amusantes. (Có một cảm giác vui tai khi nói về những điều thú vị.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Chatouillement de l'âme: Cảm giác vui thích trong tâm hồn, thường được dùng để diễn tả sự hài lòng sâu sắc với cuộc sống hoặc một khoảnh khắc nào đó.
    • La beauté de la nature me procure un chatouillement de l'âme. (Vẻ đẹp của thiên nhiên đem lại cho tôi một cảm giác vui thích trong tâm hồn.)
Phân biệt với các từ gần giống
  • Chatouiller (động từ): Là hành động , làm cho ai đó cảm thấy cảm giác vui thích.

    • Il aime chatouiller ses enfants. (Anh ấy thích con của mình.)
  • Caresser (động từ): Xoa, vuốt ve một cách nhẹ nhàng, thường không phảihành động .

    • Elle caresse son chat doucement. ( ấy vuốt ve con mèo của mình một cách nhẹ nhàng.)
Từ đồng nghĩa
  • Titiller: Có nghĩa tương tự như "chatouiller", tức là làm cho ai đó cảm thấy ngứa ngáy hoặc vui thích.
    • Les blagues de mon ami titillent toujours mon sens de l'humour. (Những câu chuyện hài hước của bạn tôi luôn làm cho tôi cảm thấy vui vẻ.)
Idioms cụm động từ
  • Avoir des chatouilles: Cụm từ này có thể được hiểu là "cảm thấy buồn buồn" hoặc "cảm thấy thích thú".
danh từ giống đực
  1. sự
  2. cảm giác buồn buồn
  3. cảm giác vui thích
    • Chatouillement de l'oreille
      cảm giác vui tai

Words Mentioning "chatouillement"

Comments and discussion on the word "chatouillement"