Characters remaining: 500/500
Translation

chatoyer

Academic
Friendly

Từ "chatoyer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lóe sáng", "óả ánh" hoặc "rực rỡ". Đâymột nội động từ, thường được sử dụng để mô tả sự phản chiếu ánh sáng trên bề mặt của một vật thể, làm cho trở nên lấp lánh thu hút sự chú ý. Từ này cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để miêu tả một thứ đó phong phú, đa dạng, hoặc đầy màu sắc, chẳng hạn như một tác phẩm văn học.

Các nghĩa của "chatoyer":
  1. Nghĩa đen: Diễn tả sự lấp lánh, óng ánh của ánh sáng trên bề mặt vật thể.

    • Ví dụ: "La mer chatoyait sous le soleil." (Biển lấp lánh dưới ánh mặt trời.)
  2. Nghĩa bóng: Miêu tả một phong cách đa dạng, phong phú hoặc một tác phẩm nghệ thuật nhiều sắc thái.

    • Ví dụ: "Son écriture chatoyante m'attire." (Lời văn rực rỡ của anh ấy thu hút tôi.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Tính từ: "chatoyant" - dùng để miêu tả một vật khả năng phát ra ánh sáng lấp lánh.

    • Ví dụ: "Elle portait une robe chatoyante." ( ấy mặc một chiếc váy lấp lánh.)
  • Danh từ: "chatoyance" - trạng thái hoặc phẩm chất của việc lấp lánh.

    • Ví dụ: "La chatoyance des pierres précieuses est fascinante." (Sự óng ánh của các viên đá quý thật quyến rũ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Briller: Tỏa sáng, lấp lánh.
  • Scintiller: Lấp lánh, nhấp nháy.
  • Rayonner: Tỏa ra ánh sáng.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "chatoyer", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ diễn đạt sự lấp lánh hoặc rực rỡ khác trong tiếng Pháp.

Kết luận:

Từ "chatoyer" là một từ thú vị phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để miêu tả ánh sáng mà còn có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật văn học.

nội động từ
  1. óng ánh
    • Etoffe qui chatoie
      vải óng ánh
  2. (nghĩa bóng) rực rỡ nhiều màu
    • Style qui chatoie
      lời văn nhiều màu sắc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chatoyer"