Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chausse-trape
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bẫy sập
  • chông củ ấu
  • (nghĩa bóng) mưu lừa bẫy
Related search result for "chausse-trape"
  • Words contain "chausse-trape" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    chông bàn chông giày
Comments and discussion on the word "chausse-trape"