Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
checkmate
/'tʃek'meit/
Jump to user comments
danh từ
  • (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết
  • sự thua, sự thất bại
IDIOMS
  • to play checkmate with somebody
    • (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua
    • đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai
ngoại động từ
  • (đánh cờ) chiếu hết
  • làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch)
Comments and discussion on the word "checkmate"