Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mate
/meit/
Jump to user comments
danh từ
  • (đánh cờ) nước chiếu tướng
ngoại động từ
  • (đánh cờ) chiếu tướng cho bí
danh từ
  • bạn, bạn nghề
  • con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời
  • người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực
  • (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)
động từ
  • kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau
  • phủ chim, gà
  • sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng
Related search result for "mate"
Comments and discussion on the word "mate"