Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chelonian
/ki'louniən/
Jump to user comments
tính từ
  • thuộc lớp phụ rùa
danh từ
  • động vật loại rùa
Related search result for "chelonian"
Comments and discussion on the word "chelonian"