Characters remaining: 500/500
Translation

chevauchée

Academic
Friendly

Từ "chevauchée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái. Dưới đâycác giải thích về nghĩa cách sử dụng từ này:

Nghĩa của từ "chevauchée":
  1. Cuộc đi ngựa: Nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc cưỡi ngựa. "Chevauchée" có thể chỉ một cuộc hành trình bằng ngựa, thườngmột chuyến đi dài hoặc một cuộc dạo chơi.

    • Ví dụ: "Nous avons décidé de faire une chevauchée à travers la forêt." (Chúng tôi đã quyết định thực hiện một cuộc đi ngựa qua rừng.)
  2. Cuộc dạo chơi đoàn người đi ngựa: Từ này cũng có thể chỉ một nhóm người cưỡi ngựa cùng nhau, tạo thành một đoàn.

    • Ví dụ: "La chevauchée des cavaliers a attiré l'attention des passants." (Cuộc dạo chơi của các kỵ đã thu hút sự chú ý của những người qua đường.)
  3. Nghĩa bóng - cuộc nối tiếp nhanh (của các ý nghĩ): Trong một nghĩa rộng hơn, "chevauchée" cũng có thể dùng để chỉ sự kết nối hoặc nối tiếp nhanh chóng của các ý tưởng trong một cuộc thảo luận hay bài viết.

    • Ví dụ: "Sa chevauchée d'idées était fascinante." (Cuộc nối tiếp nhanh các ý tưởng của anh ấy thật hấp dẫn.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Động từ liên quan: "chevaucher" (cưỡi ngựa) - động từ này thường sử dụng để chỉ hành động cưỡi ngựa hoặc việc ngồi trên một cái gì đó.

    • Ví dụ: "Il aime chevaucher son cheval chaque week-end." (Anh ấy thích cưỡi ngựa vào mỗi cuối tuần.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "promenade à cheval" (dạo chơi bằng ngựa) - chỉ hành động đi dạo bằng ngựa, tương tự như "chevauchée."
    • "cavalcade" (đoàn kỵ ) - một nhóm người cưỡi ngựa, thường mục đích diễu hành.
Các idioms cụm từ liên quan:
  • "Être en chevauchée": Cụm từ này thường được dùng để chỉ trạng thái đang di chuyển hoặc hành động nhanh chóng, có thể áp dụng trong ngữ cảnh ý tưởng hoặc cảm xúc.
  • "Chevaucher les mots": Nghĩasử dụng từ ngữ một cách linh hoạt, thườngtrong văn học hoặc thơ ca.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "chevauchée," bạn cần phân biệt nghĩa gốc nghĩa bóng của để tránh nhầm lẫn. "Chevauchée" không chỉ đơn thuầnmột cuộc đi ngựa mà còn có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn trong các cuộc thảo luận hoặc sáng tác văn học.

danh từ giống cái
  1. cuộc đi ngựa, cuộc đi ngựa dạo chơi
  2. đoàn người đi ngựa
  3. (nghĩa bóng) cuộc nối tiếp nhanh (của các ý nghĩ)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chevauchée"