Từ tiếng Pháp "chevêche" là một danh từ giống cái, dùng để chỉ một loài cú, cụ thể là cú xám (tên khoa học là Athene noctua). Đây là một loại chim thuộc họ cú, thường có màu xám và có kích thước nhỏ hơn so với nhiều loài cú khác. Cú xám thường được tìm thấy ở các khu vực mở như đồng cỏ, nông trại và rừng thông.
Giải thích chi tiết:
Cú xám: Từ "chevêche" thường được sử dụng để nói về loài cú này, chúng có đặc điểm nhận dạng là có đôi mắt to, dáng vẻ dễ thương và thường hoạt động vào ban đêm.
Đặc điểm: Cú xám nổi bật với bộ lông xám và các đốm trắng, giúp chúng ngụy trang tốt trong môi trường sống.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc thơ ca, từ "chevêche" có thể được sử dụng để tượng trưng cho sự bí ẩn hoặc sự tĩnh lặng của đêm tối.
Ví dụ: "La chevêche, symbole de sagesse, observe silencieusement la nuit." (Cú xám, biểu tượng của sự khôn ngoan, lặng lẽ quan sát màn đêm.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "hibou" (cú lớn, thường chỉ những loài cú khác có kích thước lớn hơn.)
Từ đồng nghĩa: Không có từ đồng nghĩa chính xác, nhưng có thể nói về "rapace nocturne" (chim săn mồi ban đêm) để chỉ chung cho các loài chim săn mồi hoạt động vào ban đêm.
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, không có thành ngữ nổi bật nào sử dụng từ "chevêche", nhưng bạn có thể nghe những câu như "Avoir des yeux de chevêche" (có đôi mắt như cú xám) để chỉ sự nhạy bén hay cảnh giác.
Chú ý phân biệt các biến thể:
Chevêches: số nhiều của từ "chevêche".
Chevêches d’Athena: chỉ rõ hơn về loài cú xám, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc tự nhiên.