Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

chewing-gum

/'tʃu:iɳgʌm/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chewing-gum" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "kẹo cao su" hoặc "kẹo nhai". Đâyloại kẹo bạn có thể nhai không nuốt, thường được làm từ cao su hương vị khác nhau.

Định nghĩa
  • Chewing-gum (danh từ giống đực): Kẹo cao su; kẹo nhai.
Cách sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • Phrase: "J'aime mâcher du chewing-gum." (Tôi thích nhai kẹo cao su.)
    • Ví dụ khác: "Il a un goût de menthe, ce chewing-gum." (Kẹo cao su này có vị bạc hà.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể nói về tác dụng của kẹo cao su trong việc giảm căng thẳng hay giúp tập trung.
    • Ví dụ: "Certains disent que le chewing-gum aide à se concentrer pendant les études." (Một số người nói rằng kẹo cao su giúp tập trung khi học.)
Biến thể các từ gần giống
  • Chewing-gum à la menthe: Kẹo cao su vị bạc hà.
  • Chewing-gum sans sucre: Kẹo cao su không đường.
  • Gomme: Từ này cũng có thể chỉ đến kẹo cao su, nhưng thường được dùng để chỉ "cục tẩy" trong văn cảnh khác.
Từ đồng nghĩa
  • Gomme à mâcher: Một cách nói khác cho kẹo cao su, nhấn mạnh vào hành động nhai.
Idioms Phrasal Verbs
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "chewing-gum", bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh như "mâcher" (nhai) để nói về việc nghiền ngẫm một vấn đề.
Lưu ý
  • Trong tiếng Pháp, từ "chewing-gum" thường được sử dụng như một từ mượn từ tiếng Anh, nên cách phát âm cách sử dụng có thể tương đối giống nhau.
  • Khi nói về kẹo cao su, cũng cần lưu ý về các quy định xã hội nơi bạn đang ở. Ví dụ, ở một số nơi, việc nhai kẹo cao su nơi công cộng có thể không được ưa chuộng.
danh từ giống đực
  1. kẹo cao su, kẹo nhai

Comments and discussion on the word "chewing-gum"