Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chi in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
chiều
chiều ý
chiều chuộng
Chil
chim
chim chuột
chim muông
Chim Vàn
Chim Việt đậu cành Nam
chim xanh
Chim xanh
chinh an
cung chiêu
dã chiến
gây chiến
gạo chiêm
gia chi dĩ
giao chiến
giáp chiến
giường chiếu
hỗn chiến
hộ chiếu
hội ngộ chi kỳ
hiếu chiến
huống chi
huyết chiến
Hy Chi
hưu chiến
kể chi
kịch chiến
khai chiến
khác chi
kháng chiến
Khói báo chiến tranh
không chiến
không hoà mùi chi
khúc chiết
Khải Chi
khẩu chiếm
khổ chiến
khiêu chiến
làm chiêm
lúa chiêm
lấn chiếm
lều chiếu
lễ chiêu
lăn chiêng
liên chi
liên chi uỷ
Liễu Chi
luận chiến
lưỡng chiết
lưu chiểu
mía chi
Mạc Đĩnh Chi
Mạc Đỉnh Chi
Mạnh Tân chi hội
Muông thỏ cung chim
nên chi
Nông Trường Chiềng Ve
nội chiến
Ngũ Sắc chi bút
ngói chiếu
ngọc chiếu
nghênh chiến
Nguyên soái chinh tây
Nguyễn Đình Chiểu
nuông chiều
phân chia
phép chia
Phúc Kiến, Chiết Giang
phải chi
phản chiến
phản chiếu
phản chiếu suất
phương chi
quan chiêm
Quan Chiểu
quế chi
quyết chiến
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last