Characters remaining: 500/500
Translation

chitin

/'kaitin/
Academic
Friendly

Từ "chitin" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực động vật học, có nghĩa "chất kitin". Đây một polysaccharide (carbohydrate phức tạp) được tìm thấy trong vỏ ngoài của nhiều động vật không xương sống, như côn trùng, giáp xác (như tôm, cua) nấm. Chitin tạo thành một lớp bảo vệ cho những sinh vật này giúp chúng cấu trúc chắc chắn.

Định nghĩa:

Chitin (danh từ): Chất kitin, một hợp chất hữu cơ, thành phần cấu tạo chính của vỏ ngoài của côn trùng giáp xác, cũng như trong thành tế bào của nấm.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chitin is a key component of the exoskeletons of insects."
    • (Chất kitin thành phần chính của vỏ ngoài của côn trùng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The study of chitin and its derivatives has significant implications in biotechnology and medicine."
    • (Nghiên cứu về chất kitin các dẫn xuất của ý nghĩa quan trọng trong công nghệ sinh học y học.)
Các biến thể của từ:
  • Chitinous (tính từ): liên quan đến chất kitin.
    • dụ: "The chitinous shell of the crab protects it from predators."
    • (Vỏ kitin của con cua bảo vệ khỏi kẻ săn mồi.)
Từ gần giống:
  • Cellulose: Cũng một polysaccharide, nhưng được tìm thấy trong thành tế bào của thực vật.
  • Keratin: Một loại protein cấu thành nên tóc, móng tay lớp da của động vật.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh cụ thể, không từ đồng nghĩa chính xác cho "chitin", nhưng có thể liên hệ đến các chất cấu trúc khác như cellulose trong thực vật.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "chitin", bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Tough as nails": Cứng rắn, khó bị tổn thương. (Liên quan đến sức mạnh của vỏ kitin.) - "Hard shell": Sử dụng để chỉ ai đó có vẻ bề ngoài cứng rắn nhưng bên trong có thể rất nhạy cảm.

Kết luận:

"Chitin" một thuật ngữ khoa học quan trọng, đặc biệt trong sinh học công nghệ sinh học.

danh từ
  1. (động vật học) chất kitin

Words Containing "chitin"

Comments and discussion on the word "chitin"