Characters remaining: 500/500
Translation

chivalry

/'ʃivəlri/
Academic
Friendly

Từ "chivalry" trong tiếng Anh có nghĩa "phong cách hiệp sĩ" hoặc "tinh thần thượng võ". thường được sử dụng để chỉ những hành động thể hiện sự lịch sự, hào hiệp, tôn trọng, đặc biệt đối với phụ nữ. Từ này nguồn gốc từ thời trung cổ, khi các hiệp sĩ được coi những người bảo vệ phục vụ cho sự công bằng danh dự.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Phong cách hiệp sĩ: Mang ý nghĩa về những phẩm chất cao quý như lòng dũng cảm, sự trung thành, sự tôn trọng.
  2. Hành động lịch sự: Đặc biệt những hành động thể hiện sự tôn trọng bảo vệ phụ nữ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He opened the door for her; that’s an act of chivalry." (Anh ấy mở cửa cho ấy; đó một hành động thể hiện phong cách hiệp sĩ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In a world where chivalry seems to be fading, it's refreshing to see young men who still hold these values dear." (Trong một thế giới phong cách hiệp sĩ có vẻ đang phai nhạt, thật mới mẻ khi thấy những chàng trai trẻ vẫn giữ gìn những giá trị này.)
Các biến thể của từ:
  • Chivalrous (tính từ): Mang nghĩa "hào hiệp, phong nhã". dụ: "His chivalrous behavior won her heart." (Hành động hào hiệp của anh ấy đã chinh phục được trái tim ấy.)
  • Chivalrously (trạng từ): Cách hành xử một cách hào hiệp. dụ: "He chivalrously offered her his jacket." (Anh ấy hào hiệp đề nghị ấy mượn áo khoác của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gallantry: Cũng chỉ sự lịch sự dũng cảm, thường nhấn mạnh vào hành động lịch thiệp với phụ nữ.
  • Nobility: Mang nghĩa cao quý, không chỉ trong hành động còn trong phẩm chất.
Idioms cụm động từ:
  • Knight in shining armor: Ý chỉ một người đàn ông hoàn hảo, thường người đến để cứu giúp hoặc bảo vệ người khác, đặc biệt phụ nữ.
  • To play the gentleman: Hành xử lịch sự, đặc biệt trong mối quan hệ với phụ nữ.
Kết luận:

"Chivalry" không chỉ một từ, còn một khái niệm thể hiện những giá trị nhân văn cao đẹp.

danh từ
  1. phong cách hiệp sĩ
  2. tinh thần thượng võ
  3. những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã
  4. tác phong lịch sự đối với phụ nữ

Comments and discussion on the word "chivalry"