Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

chiềng

Academic
Friendly

Từ "chiềng" trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng cổ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc trình bày hoặc trình diễn một cái đó. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Chiềng (tiếng cổ): Từ này có nghĩa là "trình bày" hoặc "trình diễn", thường được dùng trong các bối cảnh văn hóa, nghệ thuật hoặc chính trị.
dụ sử dụng:
  • Trong văn hóa nghệ thuật: "Họ đã tổ chức một buổi chiềng nhạc cổ truyền rất đặc sắc." (Buổi trình diễn nhạc cổ truyền)
  • Trong chính trị: "Lãnh đạo đã chiềng các chính sách mới tại cuộc họp." (Trình bày các chính sách mới)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chiềng trước công chúng: "Nghệ sĩ đã chiềng tác phẩm của mình trong một buổi triển lãm lớn." (Trình bày tác phẩm)
  • Chiềng ý tưởng: "Trong cuộc họp, anh ấy đã chiềng ý tưởng về dự án mới rất thuyết phục." (Trình bày ý tưởng)
Biến thể của từ:
  • Chiêng: Có thể được dùng để chỉ âm thanh của nhạc cụ hoặc một loại nhạc cụ, nhưng không liên quan đến nghĩa của "chiềng".
Từ gần giống:
  • Trình bày: Đây từ đồng nghĩa gần nhất với "chiềng". dụ: " ấy sẽ trình bày báo cáo vào chiều nay." ( ấy sẽ chiềng báo cáo vào chiều nay.)
  • Diễn: Có thể được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, như trong "diễn kịch".
Từ đồng nghĩa:
  • Trình diễn: Sử dụng để chỉ việc thể hiện một cái đó trước công chúng. dụ: "Nhóm nhảy đã trình diễn một điệu nhảy đẹp mắt." (Nhóm nhảy đã chiềng một điệu nhảy đẹp mắt.)
Kết luận:

Từ "chiềng" mang nhiều ý nghĩa được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc trình bày, trình diễn một cái đó cho người khác xem hoặc hiểu.

  1. Trình, tiếng cổ

Comments and discussion on the word "chiềng"