Characters remaining: 500/500
Translation

chock-a-block

/'tʃɔkə'blɔk/
Academic
Friendly

Từ "chock-a-block" một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả một không gian nào đó rất đông đúc, chật chội, hoặc đầy ắp. Khi nói rằng một nơi nào đó "chock-a-block with" điều đó, có nghĩa nơi đó đã được lấp đầy hoàn toàn, không còn chỗ trống.

Định nghĩa
  • Chock-a-block (+ with): đầy chật, chật cứng, chật như nêm.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The car park was chock-a-block with vehicles." (Bãi đỗ xe đã chật cứng với nhiều xe cộ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the holiday season, the shopping mall was chock-a-block with shoppers eager to find the best deals." (Trong mùa lễ hội, trung tâm mua sắm chật cứng với những người mua sắm háo hức tìm kiếm những món hời tốt nhất.)
Biến thể cách sử dụng
  • Chock-a-block thường được sử dụng với giới từ "with" để chỉ rõ cái đã làm cho không gian trở nên chật chội. dụ:
    • "The room was chock-a-block with furniture." (Căn phòng chật cứng với đồ đạc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Crowded: chật chội, đông đúc.

    • "The train was crowded during rush hour." (Tàu điện chật chội vào giờ cao điểm.)
  • Packed: đầy ắp, chật kín.

    • "The concert was packed with fans." (Buổi hòa nhạc chật kín người hâm mộ.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Jam-packed: tương tự như "chock-a-block", có nghĩa rất đông đúc, chật cứng.
    • "The event was jam-packed with people." (Sự kiện chật cứng với mọi người.)
Chú ý
  • "Chock-a-block" mang tính chất không chính thức thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói chuyện thân mật hoặc trong văn viết không trang trọng.
  • Cần phân biệt với các từ như "cluttered" (lộn xộn), "overcrowded" (quá đông) chúng có thể mang sắc thái khác nhau trong việc miêu tả sự chật chội.
tính từ
  1. (+ with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm

Synonyms

Comments and discussion on the word "chock-a-block"