Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
choke-bore
/'tʃoukbɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • họng súng
  • đoạn kênh mương bị đất đá lấp đi
Related search result for "choke-bore"
Comments and discussion on the word "choke-bore"