Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chong chóng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. 1 Đồ chơi có nhiều cánh, quay bằng sức gió. 2 Bộ phận máy có cánh quạt quay trong không khí. Chong chóng máy bay. Chong chóng đo gió.
  • 2 t. x. chóng (láy).
Related search result for "chong chóng"
Comments and discussion on the word "chong chóng"