Characters remaining: 500/500
Translation

choroid

/'kourɔid/
Academic
Friendly

Từ "choroid" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực giải phẫu, có nghĩa "màng trạch". Đây một lớp nằm giữa võng mạc sclera (màng cứng) của mắt. Màng trạch chức năng chính cung cấp máu cho các thành phần của mắt giúp duy trì sức khỏe cho võng mạc.

Định nghĩa chi tiết:
  • Choroid: lớp chứa nhiều mạch máu, nằm giữa võng mạc sclera, giúp cung cấp dưỡng chất oxy cho võng mạc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The choroid is essential for the health of the retina." (Màng trạch rất quan trọng cho sức khỏe của võng mạc.)
  2. Câu nâng cao: "In certain eye diseases, such as choroidal neovascularization, the choroid becomes a site of pathological changes." (Trong một số bệnh về mắt, như sự hình thành mạch máu mớimàng trạch, màng trạch trở thành nơi những thay đổi bệnh .)
Biến thể của từ:
  • Không biến thể phổ biến nào của từ "choroid", nhưng có thể được sử dụng trong các cụm từ như "choroidal blood vessels" (mạch máu màng trạch) hoặc "choroidal detachment" (tách rời màng trạch).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coroid: Đây cách viết gần giống nhưng không đúng. Từ chính xác "choroid".
  • Retina: Võng mạc, lớp nhạy sáng phía sau mắt màng trạch cung cấp máu cho.
Cụm từ, thành ngữ liên quan:

Mặc dù "choroid" không nhiều cụm từ hoặc thành ngữ phổ biến, nhưng trong lĩnh vực y học, bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến các bệnh liên quan đến mắt hoặc chẩn đoán như: - Choroidal melanoma: U hắc tố ở màng trạch. - Choroidal effusion: Tình trạng tích tụ dịchmàng trạch.

Phân biệt ý nghĩa:
  • Từ "choroid" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học giải phẫu, vậy không nhiều nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác.
danh từ
  1. (giải phẫu) màng trạch

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "choroid"