Characters remaining: 500/500
Translation

chromic

/'kroumik/
Academic
Friendly

Từ "chromic" trong tiếng Anh một tính từ, được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến crom (chromium), một nguyên tố hóa học ký hiệu Cr. Chúng ta thường thấy từ này trong các ngữ cảnh hóa học, đặc biệt khi nói về các hợp chất của crom.

Định nghĩa:
  • Chromic: Liên quan đến crom, đặc biệt trong các hợp chất hóa học như axit cromic (chromic acid).
dụ sử dụng:
  1. Chemical Context: "Chromic acid is used as an oxidizing agent in various chemical reactions."
    (Axit cromic được sử dụng như một chất oxy hóa trong nhiều phản ứng hóa học.)

  2. Color Context: "The chromic solution turned a bright yellow when mixed with the reagent."
    (Dung dịch cromic chuyển sang màu vàng sáng khi được trộn với thuốc thử.)

Biến thể cách sử dụng:
  • Chromate: một dạng muối hoặc ester của axit cromic, thường màu vàng.
  • Chromic Oxide: oxit của crom, thường được sử dụng làm chất nhuộm màu trong ngành công nghiệp gốm.
Từ đồng nghĩa:
  • Chromatic: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến màu sắc, mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa với "chromic".
Các từ gần giống:
  • Chromium: nguyên tố hóa học, trong khi "chromic" tính từ mô tả các hợp chất hoặc tính chất liên quan đến crom.
  • Chromosphere: Một lớp của mặt trời, không liên quan đến crom nhưng tiền tố "chrom" (màu sắc).
Cụm từ thành ngữ:
  • Chromatic aberration: Hiện tượng quang học xảy ra khi ánh sáng màu sắc khác nhau không hội tụ tại cùng một điểm, thường gặp trong ống kính máy ảnh.
Lưu ý:
  • "Chromic" thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hóa học hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
  • Cần phân biệt giữa "chromic" "chromate", một cái tính từ mô tả, còn cái kia danh từ chỉ muối của axit cromic.
tính từ
  1. cromic
    • chromic acid
      axit cromic

Comments and discussion on the word "chromic"