Từ "chromic" trong tiếng Anh là một tính từ, được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến crom (chromium), một nguyên tố hóa học có ký hiệu là Cr. Chúng ta thường thấy từ này trong các ngữ cảnh hóa học, đặc biệt là khi nói về các hợp chất của crom.
Chemical Context: "Chromic acid is used as an oxidizing agent in various chemical reactions."
(Axit cromic được sử dụng như một chất oxy hóa trong nhiều phản ứng hóa học.)
Color Context: "The chromic solution turned a bright yellow when mixed with the reagent."
(Dung dịch cromic chuyển sang màu vàng sáng khi được trộn với thuốc thử.)