Từ "chroniquement" trong tiếng Pháp là một phó từ, được dịch sang tiếng Việt là "một cách kéo dài" hoặc "một cách kinh niên". Từ này thường được dùng để mô tả một tình trạng hoặc một hành vi nào đó kéo dài trong thời gian dài, thường là một vấn đề sức khỏe hoặc một tình huống khó khăn không dễ dàng thay đổi.
Cách sử dụng từ "chroniquement":
Ví dụ: "Il souffre de douleurs chroniquement." (Anh ấy bị đau mãn tính.)
Giải thích: Ở đây, "chroniquement" chỉ ra rằng cơn đau không phải là tạm thời mà kéo dài mãi.
Trong ngữ cảnh tình huống:
Các cách sử dụng nâng cao:
Mô tả tình trạng xã hội:
Ví dụ: "La pauvreté est chroniquement présente dans certaines régions." (Nghèo đói thường xuyên hiện diện ở một số khu vực.)
Giải thích: Ở đây, "chroniquement" nhấn mạnh rằng nghèo đói là một vấn đề liên tục và dai dẳng.
Phân biệt các biến thể của từ:
"Chronique" (tính từ): Có thể dùng để chỉ một điều gì đó kéo dài hoặc không thay đổi.
"Chronicité" (danh từ): Đề cập đến tính chất kéo dài, mãn tính của một vấn đề.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Phó từ tương tự: "régulièrement" (một cách thường xuyên), nhưng "régulièrement" không nhất thiết mang nghĩa kéo dài mà chỉ thể hiện sự lặp lại.
Từ đồng nghĩa: "perpétuellement" (mãi mãi, liên tục), nhưng từ này có thể mang nghĩa mạnh hơn và không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh sức khỏe.
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, không có idioms cụ thể nào sử dụng từ "chroniquement", nhưng bạn có thể kết hợp nó với các từ khác để tạo thành các cụm ý nghĩa.
Kết luận:
Tóm lại, "chroniquement" là một phó từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả những tình trạng kéo dài hoặc mãn tính.