Characters remaining: 500/500
Translation

chroniquement

Academic
Friendly

Từ "chroniquement" trong tiếng Phápmột phó từ, được dịch sang tiếng Việt là "một cách kéo dài" hoặc "một cách kinh niên". Từ này thường được dùng để mô tả một tình trạng hoặc một hành vi nào đó kéo dài trong thời gian dài, thườngmột vấn đề sức khỏe hoặc một tình huống khó khăn không dễ dàng thay đổi.

Cách sử dụng từ "chroniquement":
  1. Trong ngữ cảnh sức khỏe:

    • Ví dụ: "Il souffre de douleurs chroniquement." (Anh ấy bị đau mãn tính.)
    • Giải thích: Ở đây, "chroniquement" chỉ ra rằng cơn đau không phảitạm thời kéo dài mãi.
  2. Trong ngữ cảnh tình huống:

    • Ví dụ: "Elle est chroniquement en retard au travail." ( ấy thường xuyên đi làm muộn.)
    • Giải thích: Từ này thể hiện rằng việc đi muộnmột thói quen không tốt của ấy.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Mô tả tình trạng xã hội:
    • Ví dụ: "La pauvreté est chroniquement présente dans certaines régions." (Nghèo đói thường xuyên hiện diệnmột số khu vực.)
    • Giải thích: Ở đây, "chroniquement" nhấn mạnh rằng nghèo đóimột vấn đề liên tục dai dẳng.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Chronique" (tính từ): Có thể dùng để chỉ một điều đó kéo dài hoặc không thay đổi.

    • Ví dụ: "C'est une maladie chronique." (Đómột căn bệnh mãn tính.)
  • "Chronicité" (danh từ): Đề cập đến tính chất kéo dài, mãn tính của một vấn đề.

    • Ví dụ: "La chronicité de la douleur est un défi." (Tính mãn tính của cơn đaumột thách thức.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phó từ tương tự: "régulièrement" (một cách thường xuyên), nhưng "régulièrement" không nhất thiết mang nghĩa kéo dài chỉ thể hiện sự lặp lại.
  • Từ đồng nghĩa: "perpétuellement" (mãi mãi, liên tục), nhưng từ này có thể mang nghĩa mạnh hơn không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh sức khỏe.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms cụ thể nào sử dụng từ "chroniquement", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm ý nghĩa.

Kết luận:

Tóm lại, "chroniquement" là một phó từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả những tình trạng kéo dài hoặc mãn tính.

phó từ
  1. kéo dài, kinh niên

Words Containing "chroniquement"

Comments and discussion on the word "chroniquement"