Từ tiếng Pháp "chronométrer" là một ngoại động từ, có nghĩa là đo thời gian một cách chính xác, thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao hoặc trong các tình huống cần kiểm tra thời gian thực hiện một nhiệm vụ nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans une course, le juge doit chronométrer chaque athlète.
Il a chronométré le temps qu'il a mis pour finir son projet.
Các biến thể của từ:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Mesurer: Đo (có thể dùng cho nhiều loại đo lường khác nhau, không chỉ thời gian).
Temporiser: Tạm thời, không phải là bấm giờ nhưng có liên quan đến việc quản lý thời gian.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Prendre son temps: Nghĩa là không vội vàng, dành thời gian cho một việc.
Gagner du temps: Nghĩa là tiết kiệm thời gian, làm điều gì đó nhanh chóng hơn.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "chronométrer", bạn thường sẽ thấy nó được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc trong các hoạt động cần chính xác về thời gian. Đừng nhầm lẫn với "mesurer", vì từ này có thể áp dụng cho nhiều loại đo lường khác, không chỉ riêng thời gian.