Characters remaining: 500/500
Translation

chronométreur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chronométreur" là một danh từ, dùng để chỉ người chịu trách nhiệm đo thời gian trong các sự kiện thể thao. Từ này được hình thành từ hai thành phần: "chrono-" có nghĩathời gian "métreur" có nghĩangười đo.

Định nghĩa:
  • Chronométreur: Danh từ chỉ người đo thời gian, thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao như bấm giờ trong các cuộc thi chạy, bơi lội, hoặc các môn thể thao khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le chronométreur a enregistré le temps de tous les coureurs.
    • (Người bấm giờ đã ghi lại thời gian của tất cả các vận động viên.)
  2. Câu nâng cao:

    • Lors de la compétition, le chronométreur doit être très précis pour garantir l'équité entre les participants.
    • (Trong cuộc thi, người bấm giờ phải rất chính xác để đảm bảo sự công bằng giữa các thí sinh.)
Các biến thể của từ:
  • Chronométrage: Danh từ chỉ quá trình đo thời gian.
  • Chronomètre: Danh từ chỉ dụng cụ dùng để đo thời gian (đồng hồ bấm giờ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mesureur de temps: cũng có thể dùng để chỉ người đo thời gian, nhưng ít phổ biến hơn.
  • Arbitre: trọng tài, người điều hành các trận đấu thể thao, có thể cũng thực hiện chức năng đo thời gian nhưng không phảinhiệm vụ chính.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Prendre le temps": Nghĩadành thời gian làm gì đó, không vội vàng.
  • "Gagner du temps": Nghĩatiết kiệm thời gian, làm cho công việc diễn ra nhanh hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chronométreur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh thể thao. Từ này không được sử dụng trong các tình huống khác ngoài việc đo thời gian trong thể thao.

danh từ
  1. người đo thời gian
  2. (thể dục thể thao) người bấm giờ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chronométreur"