Từ tiếng Pháp "chronométreur" là một danh từ, dùng để chỉ người chịu trách nhiệm đo thời gian trong các sự kiện thể thao. Từ này được hình thành từ hai thành phần: "chrono-" có nghĩa là thời gian và "métreur" có nghĩa là người đo.
Định nghĩa:
Chronométreur: Danh từ chỉ người đo thời gian, thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao như bấm giờ trong các cuộc thi chạy, bơi lội, hoặc các môn thể thao khác.
Ví dụ sử dụng:
Lors de la compétition, le chronométreur doit être très précis pour garantir l'équité entre les participants.
(Trong cuộc thi, người bấm giờ phải rất chính xác để đảm bảo sự công bằng giữa các thí sinh.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Mesureur de temps: cũng có thể dùng để chỉ người đo thời gian, nhưng ít phổ biến hơn.
Arbitre: trọng tài, người điều hành các trận đấu thể thao, có thể cũng thực hiện chức năng đo thời gian nhưng không phải là nhiệm vụ chính.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Prendre le temps": Nghĩa là dành thời gian làm gì đó, không vội vàng.
"Gagner du temps": Nghĩa là tiết kiệm thời gian, làm cho công việc diễn ra nhanh hơn.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "chronométreur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh thể thao. Từ này không được sử dụng trong các tình huống khác ngoài việc đo thời gian trong thể thao.