Characters remaining: 500/500
Translation

chronométrique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chronométrique" là một tính từ liên quan đến việc đo thời gian. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "chronométrique" là "thuộc về đo thời gian" hoặc "liên quan đến việc đo thời gian".

Định nghĩa:
  • Chronométrique: Tính từ dùng để chỉ những thứ liên quan đến việc đo đạc thời gian, thườngtrong các lĩnh vực như thể thao, khoa học, hoặc kỹ thuật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Chronométrique trong thể thao:

    • "Les compétitions d'athlétisme utilisent des dispositifs chronométriques pour enregistrer les temps des coureurs."
    • (Các cuộc thi điền kinh sử dụng các thiết bị đo thời gian để ghi lại thời gian của các vận động viên.)
  2. Chronométrique trong kỹ thuật:

    • "Le système chronométrique de cette machine permet une grande précision."
    • (Hệ thống đo thời gian của máy này cho phép độ chính xác cao.)
Biến thể từ gần giống:
  • Chronomètre: Danh từ chỉ đồng hồ bấm giờ. Ví dụ: "J'ai besoin d'un chronomètre pour mesurer mon temps de course." (Tôi cần một đồng hồ bấm giờ để đo thời gian chạy của mình.)
  • Chronométrer: Động từ có nghĩa là "đo thời gian". Ví dụ: "Il faut chronométrer le temps que ça prend." (Cần phải đo thời gian mất bao lâu.)
Từ đồng nghĩa:
  • Temporel: Tính từ liên quan đến thời gian nhưng có thể không cụ thể như "chronométrique". Ví dụ: "Les aspects temporels d'un projet doivent être pris en compte." (Các khía cạnh thời gian của một dự án cần được xem xét.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc phân tích, "chronométrique" có thể được dùng để mô tả các phương pháp đo lường chính xác thời gian trong các thí nghiệm hoặc nghiên cứu khoa học.
Cụm từ thành ngữ:
  • Hiện tại không thành ngữ cụ thể nào chứa từ "chronométrique", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thể thao.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "chronométrique" các thuật ngữ khác liên quan đến thời gian. Ví dụ, "temporel" có thể chỉ thời gian một cách chung chung, trong khi "chronométrique" nhấn mạnh đến việc đo lường chính xác.
tính từ
  1. đo thời gian

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chronométrique"