Characters remaining: 500/500
Translation

chubbiness

/'tʃʌbinis/
Academic
Friendly

Từ "chubbiness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự mũm mĩm, sự mập mạp hay sự phinh phính. Từ này thường được dùng để chỉ trạng thái cơ thể một chút mỡ, thường trẻ em hoặc động vật, thường mang tính chất dễ thương, không tiêu cực.

Giải thích chi tiết:
  • Chubbiness: Sự mũm mĩm, thường được dùng để mô tả những người hoặc vật có vẻ ngoài tròn trịa, có thể dấu hiệu của sức khỏe tốt hoặc sự dễ thương.
dụ sử dụng:
  1. Trẻ em: "The baby has such a lovely chubbiness that everyone wants to cuddle him." (Em bé sự mũm mĩm dễ thương đến nỗi ai cũng muốn ôm ấp .)
  2. Thú cưng: "Her cat has a certain chubbiness that makes it look very adorable." (Con mèo của ấy sự mũm mĩm nhất định khiến trông rất dễ thương.)
Biến thể của từ:
  • Chubby (tính từ): Có nghĩa mũm mĩm, thường dùng để mô tả người hoặc vật. dụ: "She is a bit chubby but very healthy." ( ấy hơi mũm mĩm nhưng rất khỏe mạnh.)
  • Chub (danh từ): Có thể chỉ một loại hoặc một sự mập mạp, nhưng thường ít được dùng hơn trong ngữ cảnh mô tả con người.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Plump: Cũng có nghĩa mũm mĩm, nhưng có thể mang một chút ý nghĩa tiêu cực hơn. dụ: "He is plump, but he is also very strong." (Anh ấy mũm mĩm nhưng cũng rất khỏe mạnh.)
  • Fat: Mang nghĩa tiêu cực hơn, thường chỉ sự béo phì. dụ: "He is fat and needs to lose weight." (Anh ấy béo cần giảm cân.)
  • Round: Có nghĩa tròn, có thể dùng để chỉ sự mũm mĩm nhưng không nhất thiết phải có nghĩa tiêu cực.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Chubby cheeks: Bánh bao , thường chỉ những đứa trẻ phinh phính. dụ: "The toddler has cute chubby cheeks." (Đứa trẻ phinh phính dễ thương.)
  • In good shape: Ở trong tình trạng sức khỏe tốt, có thể không liên quan trực tiếp đến chubbiness nhưng thường được sử dụng khi nói về sức khỏe.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chubbiness có thể được sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp để mang lại cảm xúc tích cực, thường được dùng để miêu tả sự dễ thương của trẻ nhỏ hoặc thú cưng.
danh từ
  1. sự mũm mĩm, sự mập mạp; sự phinh phính

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chubbiness"