Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shabbiness
/'ʃæbinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng tiều tuỵ, tình trạng tồi tàn
  • tính bủn xỉn
  • tính đáng khinh, tính hèn hạ, tính đê tiện
Related search result for "shabbiness"
Comments and discussion on the word "shabbiness"