Characters remaining: 500/500
Translation

chumminess

/'tʃʌminis/
Academic
Friendly

Từ "chumminess" một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa sự gần gụi, sự thân mật, hay sự thân thiết. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một mối quan hệ thân thiết hoặc sự thân tình giữa những người bạn hoặc giữa các thành viên trong gia đình.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Chumminess" thể hiện sự thoải mái gần gũi trong mối quan hệ. có thể được dùng để mô tả sự tương tác vui vẻ, thân mật giữa những người bạn hoặc giữa những người mối quan hệ gần gũi.
  • Biến thể của từ: Từ gốc "chum" có nghĩa bạn bè, đồng nghĩa với từ "buddy". Khi thêm hậu tố "-ness", chuyển thành trạng thái hoặc chất lượng của việc bạn bè, tức là "chumminess".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The chumminess between the two friends was evident in their laughter." (Sự thân mật giữa hai người bạn rõ ràng qua những tiếng cười của họ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Despite the long years apart, their chumminess rekindled instantly when they met again." ( đã xa cách nhiều năm, sự thân mật của họ đã được khơi dậy ngay lập tức khi họ gặp lại nhau.)
Từ gần giống:
  • Friendliness: sự thân thiện.
  • Camaraderie: tình bạn, sự gắn bó giữa những người cùng làm việc hoặc cùng một nhóm.
  • Intimacy: sự gần gũi, thân thiết, thường mang nghĩa sâu sắc hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Familiarity: sự quen thuộc, thân quen.
  • Affection: tình cảm, sự yêu thương.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Thick as thieves": nghĩa rất thân thiết, gần gũi, thường dùng để mô tả những người bạn rất thân.

    • dụ: "Those two are as thick as thieves; they share all their secrets."
  • "Best buds": từ lóng chỉ những người bạn thân thiết.

    • dụ: "Ever since childhood, they have been best buds."
Lưu ý:
  • "Chumminess" thường không được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, thường thấy trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc thân mật. Nếu muốn diễn đạt sự gần gũi trong một bối cảnh trang trọng hơn, có thể sử dụng "intimacy" hoặc "camaraderie".
danh từ
  1. sự gần gụi, sự thân mật, sự thân thiết

Comments and discussion on the word "chumminess"