Characters remaining: 500/500
Translation

comradery

Academic
Friendly

Từ "comradery" (có thể viết "camaraderie" theo chính tả chuẩn) một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa tinh thần đồng đội, sự gắn bó, thân thiết giữa những người cùng làm việc hoặc cùng trải qua một trải nghiệm nào đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thân thiện hỗ trợ lẫn nhau trong một nhóm người, đặc biệt trong môi trường làm việc, quân đội hoặc thể thao.

Định nghĩa:
  • Comradery (Camaraderie): Tinh thần đồng đội, sự thân thiết gắn bó giữa những người cùng chia sẻ một mục tiêu, lý tưởng hoặc trải nghiệm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The comradery among the team members helped them win the championship."
    • (Tinh thần đồng đội giữa các thành viên trong đội đã giúp họ giành chiến thắng trong giảiđịch.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In times of crisis, the comradery displayed by the staff was remarkable, fostering a sense of unity and purpose."
    • (Trong những thời điểm khủng hoảng, tinh thần đồng đội nhân viên thể hiện thật đáng kinh ngạc, tạo ra một cảm giác đoàn kết mục đích.)
Các biến thể của từ:
  • Comradeliness: Danh từ có nghĩa tương tự, chỉ tính chất hoặc trạng thái của sự gắn bó, thân thiết.
  • Comrade: Danh từ chỉ một người bạn đồng hành, đồng chí, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quân đội.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Solidarity: Sự đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong một nhóm.
  • Fellowship: Tình bạn, sự gắn kết giữa những người cùng sở thích hoặc mục đích.
  • Brotherhood/Sisterhood: Tình anh em, chị em, thể hiện sự gắn bó mạnh mẽ giữa những người trong một nhóm.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "A sense of camaraderie": Cảm giác thân thiết, gắn bó giữa các thành viên trong một nhóm.
  • "Building camaraderie": Xây dựng tinh thần đồng đội, tạo dựng mối quan hệ thân thiết trong một nhóm.
Phrasal verbs liên quan:
  • "Get along with": Hoà hợp, quan hệ tốt với ai đó.
    • dụ: "It's important to get along with your teammates to foster camaraderie."
    • (Thật quan trọng để hòa hợp với các đồng đội của bạn nhằm thúc đẩy tinh thần đồng đội.)
Kết luận:

Từ "comradery" hay "camaraderie" không chỉ đơn thuần một từ còn mang trong ý nghĩa sâu sắc về tình bạn, sự hỗ trợ tinh thần đồng đội.

Noun
  1. giống comradeliness

Comments and discussion on the word "comradery"